Wednesday 4 February 2015

Sắc thái âm tính của “Ai mà không biết!”



       Ai mà... là một cấu trúc nghi vấn có ý nghĩa phủ định nằm trong loạt câu nghi vấn phủ định trong tiếng Việt như làm sao mà…, ở đâu ra…, có bao giờ…, có bao nhiêu…, có mấy khi..., thiếu gì…, còn gì… , sợ gì…, lo gì…, làm gì…, cần gì..., v.v., rất hay được sử dụng khi người nói muốn phản bác, đính chính, hoặc bày tỏ sự ngờ vực, sự không hài lòng của mình; hay nói cách khác là nó biểu thị thái độ âm tính (hay tiêu cực) của người nói, đối với một phát ngôn trước đó của người đối thoại.
Về logic, Ai mà không... tương tự như Ai cũng…, cả hai đều diễn đạt một phán đoán tổng quát. (Đúng ra, “Ai mà không...?” mang hình thức một câu hỏi tổng quát). Tuy nhiên, giữa nó và Ai cũng tồn tại một khác biệt cơ bản về sắc thái: Ai mà không là một cấu trúc âm tính trong khi Ai cũng trung tính.
Trong bài viết này chúng tôi sẽ thử cắt nghĩa các sắc thái âm tính của Ai mà không… trong hoạt động của một vị từ duy nhất là biết (“Ai mà không biết...!”).
(Ai mà không biết, về nội dung biểu hiện, có thể tương đương với (Tất cả) mọi người đều biết Không ai không biết. Nhưng những cấu trúc này thường chỉ sử dụng trong ngôn ngữ viết chứ ít khi được dùng trong khẩu ngữ như Ai mà không biếtAi cũng biết; do vậy, chúng tôi tạm không đề cập đến.)
1.         Sắc thái âm tính của Ai mà không biết có thể được nhận diện rõ trong các phát ngôn đáp trả trực tiếp, khi người nói cho rằng phát ngôn trước đó của người đối thoại là một phát ngôn thừa về mặt thông tin (nghĩa là không có giá trị thông tin).  
       Cái phát ngôn thừa về thông tin đó có thể là một thông báo:
(1) A: – Ô! Sắp tết rồi!
B: – Ai mà không biết!
(2) A: – Tết này chúng ta được nghỉ đến 9 ngày đấy. 
B: – Ai mà không biết tết này nghỉ 9 ngày! Báo đăng mấy ngày nay rồi.
Cũng có thể là một nhận định:
(3) A: – Chiếc xe này mắc lắm!
B: – Ai mà không biết nó mắc! Nhìn là biết liền.
Hay là một lời nhắc nhở:
(4) A: – Rửa bát xong nhớ lau khô nhé! 
B: – Ai mà không biết! Làm như chỉ mình mình biết!
Có thể hiểu, dưới góc nhìn của B, A đã đưa ra một phát ngôn không có giá trị thông tin hoặc một điều mà mọi người đều biết; do vậy, B cảm thấy bị đe dọa thể diện bởi câu nói của A, cảm thấy đã bị A coi thường (A có ý như vậy hay không là chuyện khác). Từ đó, B phản ứng âm tính bằng cách sử dụng Ai mà không biết. Và trên thực tế, B đã đưa ra một phát ngôn công khai làm mất thể diện của A.
Sự dư thừa thông tin cũng có thể mang hình thức của một câu hỏi (câu hỏi thừa):
(5) A: – Sao em biết tên anh? 
B: – Anh nổi quá trời, ai mà khôngbiết!
Dưới mắt của B, A đã hỏi một câu thừa (vì A phải biết là mình rất nổi (tiếng)), đáng lẽ không nên hỏi. Đó là lý do đưa đến sắc thái âm tính của câu trả lời.
Ở các ví dụ trên, B hoàn toàn có thể trả lời bằng ai cũng biết (tất nhiên với những yếu tố tình thái thích hợp). Khi đó, không khí của hai cuộc thoại hoàn toàn khác nhau, lời đáp của B trở nên “lịch sự” hơn vì màu sắc trung tính của Ai cũng biết.
(1’)        A: – Ô! Sắp tết rồi!
              B: – Ai cũng biết sắp tết mà, nói làm gì!
(2’)        A: – Tết này chúng ta được nghỉ đến 9 ngày đấy.
             B: – Ai cũng biết chuyện đó rồi. Báo đã đăng mấy ngày nay.
(3’)        A: – Chiếc xe này mắc lắm đấy.
              B: – Vâng, ai cũng biết nó mắc, nhưng ai cũng muốn mua.
(4’)        A: – Rửa chén xong nhớ lau khô nhé!
              B: – Ai cũng biết là cần phải lau khô, nhưng em lười quá!
(5’)        A: – Sao em biết tên anh?
              B: – Cả trường này, ai cũng biết tên anh.
Có thể viết lại cách dùng Ai mà không biết dưới dạng biểu thức sau:
A nói: – X
B đáp: – Ai mà không biết (X)!
2.         Sắc thái âm tính của Ai mà không biết còn lộ rõ ở các phát ngôn đáp trả gián tiếp.
Khác với trường hợp trên, ở đây, ngữ đoạn Ai mà không biết không tác động trực tiếp đến lời của người đối thoại mà tác động trực tiếp đến nhận định, phán đoán của người nói.
Có thể viết lại dưới dạng biểu thức:
A nói:   – X
B đáp:  – Ai mà không biết (Y)!
Ở trường hợp này, người nói dùng Ai mà không biết để khẳng định Y, và do đó phản bác gián tiếp X.
(6)  – Tao hết sợ ma rồi nghen mày! 
 – Anh mà hết sợ ma! Anh nhát gan như thỏ đế, ai mà không biết! (Nguyễn Nhật Ánh, “Chú bé rắc rối”)
(7)  – Thất tình chứ gì? 
 – Bậy!
 – Đừng có giấu tao! Mày bị con Cúc Hương đá, ai mà không biết! (Nguyễn Nhật Ánh, “Nữ sinh”)
(8) – Cái xe đạp của tao mất rồi!
 –Thôi đi! Mày cho con Hoa, ai mà không biết!
Với Ai mà không biết, ở cả hai trường hợp vừa đề cập, người nói đều muốn hạ thấp thể diện của người đối thoại. Tuy nhiên, có một khác biệt lớn về cơ chế hoạt động của nó.
Ở trường hợp 1, như trên đã nói, A nói “X” mà theo B đó là thông tin thừa (và B cho rằng A đe dọa thể diện của mình (coi thường mình) khi đưa ra một thông tin thừa như thế – vì mọi người đều biết (A vi phạm phương châm hội thoại về chất, nói theo thuật ngữ của P. Grice)); do đó B phản ứng bằng cách (dùng Ai mà không biết) nói rằng chẳng ai là không biết thông tin đó. Như vậy, trên thực tế B đã hạ thấp thể diện của A một cách hiển ngôn.
Ở trường hợp 2, A nói “X”, B bác bỏ bằng “Y”; và dùng Ai mà không biết để khẳng định rằng mọi người đều biết “Y”. Như vậy, trên thực tế B đã hạ thấp thể diện của A bằng cách nâng cao thể diện của mình.
Chính vì cơ chế như vậy, cách dùng thứ hai của Ai mà không biết vẫn âm tính nhưng không “nặng nề” như ở trường hợp 1 (vì phản bác gián tiếp). Bằng chứng là ở câu (6)-(8) Ai cũng biết có thể thay cho Ai mà không biết– dù tình huống làm cho nó có vẻ kém tự nhiên, và tính phản bác cũng kém mạnh hơn.
3.         Sắc thái âm tính của Ai mà không biết còn được thể hiện khi nó được dùng trong một phát ngôn có tính chất mỉa mai, khi người nói cho rằng phát ngôn của người đối thoại không nhằm mục đích thông báo mà nhằm một mục đích khác, chẳng hạn như khoe mình hoặc chê người.
(9) A: – Cái xe tôi mới mua giá hơn một tỉ đấy. 
B: – Ai mà không biết chị giàu!
(10) A: – Bữa tiệc tệ quá!
B: – Ai mà không biết chị nấu ăn ngon!
(11) A: – Hồi trung học tớ thích học toán nhất!
  B:– Vâng, ai mà không biết cậu giỏi toán nhất lớp!
Ở biểu hiện này, A nói “X”, B cho rằng A có ẩn ý “Z” nên dùng Ai mà không biết để hiển ngôn cái “Z” ấy: Anh/chị không cần nói“X”, vì mọi người đều đã biết “Z” – điều mà anh/chị muốn nói. Như vậy, trên thực tế B đã hạ thấp thể diện của A.
Trường hợp thứ ba này giống trường hợp thứ hai ở chỗ hành động bác bỏ (hiểu theo nghĩa rộng) không diễn ra trực tiếp trên ngôn từ của người đối thoại, khác trường hợp 1. Nhưng nó giống với trường hợp 1 ở chỗ nó được dùng để bày tỏ thái độ âm tính (mạnh) với điều ẩn sau câu chữ của thông tin (cái ẩn ý này thực chất do người nói suy diễn).
Trường hợp thứ ba này có một điểm khác hẳn hai trường hợp trên: Ai mà không biết hoàn toàn không thể thay bằng Ai cũng biết.
4.         Sắc thái âm tính của Ai mà không biết cũng được thể hiện trong các phát ngôn phê phán, chỉ trích. Đây không phải là một phát ngôn đáp trả mà là một thông điệp âm tính. 
Ở trường hợp này, trên thực tế A không nói gì hết, nên phát ngôn của B cũng không tác động lên phát ngôn của A, dù trực tiếp hay gián tiếp. Ở đây, B dùng Ai mà không biết để đưa ra một thông điệp, một nhận định về một sự vật, sự việc gì đó mà B cho rằng cái "tiêu cực" của nó rất hiển nhiên, không cần tranh cãi, mọi người đều biết.
Dưới đây là một trích đoạn trong truyện "Trước vòng chung kết" của Nguyễn Nhật Ánh.
(12) Nhưng khổ một nỗi là, những đứa khác đá không vô thì không sao, nhưng hễ thằng Tân mà rủi sút ra ngoài một cái tức thì trong đám khán giả có người hô: - Nó đá giả bộ đó, bà con ơi! - Ôi, cái thằng bán độ, ai mà không biết!
(13) Lập tức có tiếng nhao lên: - Ðúng rồi, bán độ! Có đứa buông lời độc địa: - Nó nhận tiền của người khác. Tân chồm người lên bàn, hét toáng: - Ðừng có nói xấu bạn! Ðồ hèn! - Chớ gì nữa! Trái bữa đó nó cố tình để thua, ai mà không biết! - Ðồ nói láo! Anh Long đập tay xuống bàn.
     Sắc thái âm tính của phát ngôn của B bắt nguồn từ sự vi phạm phương châm hội thoại về lượng của biểu thức Ai mà không biết: phát ngôn của B vi phạm ở chỗ đã nói quá thông tin cần nói. Trong tình huống trên, lẽ ra B chỉ có thể đưa ra nhận định của chính mình, chẳng hạn: "Ôi, cái thằng bán độ, tôi biết!", "Cái trái bữa đó, tao biết nó cố tình để thua!". 
Ở trường hợp thứ tư này, ai cũng biết có thể thay thế cho ai mà không biết nhưng cảm nhận về phía người nghe tất nhiên là có khác, "cái thằng bán độ, ai mà không biết" là một lời chỉ trích trong khi "cái thằng bán độ, ai cũng biết" chỉ mang tính chất của một thông báo và đương nhiên nếu đặt nó trong câu trên thì mạch câu nói trở nên kém tự nhiên.
Cần thấy rằng Ai mà không biết... là một phát ngôn nghi vấn với từ nghi vấn hiển hiện như tất cả các câu nghi vấn khác. Trong hội thoại, sau khi tiếp nhận thông tin từ người đối thoại, người ta lại chất vấn là “ai (là người mà) không biết thông tin đó?” – nghĩa là người nói đã không tuân thủ cái mà ngữ dụng học (theo P. Grice) gọi là phương châm hội thoại (thường là phương châm chất hoặc lượng).
Đây chính là cái cơ chế chung tạo nên hàm ngôn hội thoại của những phát ngôn nghi vấn bác bỏ.
Các câu mang hình thức nghi vấn sau đây đều dựa trên cơ chế này, chẳng hạn:
(14) (– Thứ bảy đi Vũng Tàu nhé?)  – Lấy đâu ra thì giờ?
(15) (– Em ăn hết nhé?) – Để dành đi! Bây giờ ăn hết, chiều lấy gì ăn?
Cái cơ chế tạo hàm ngôn này có thể ứng dụng để giải thích cho các biểu thức có hình thức trái ngược nhau (Ai mà không X là dạng phủ định của Ai mà X), do đó nội dung biểu hiện cũng trái ngược nhau (Ai mà không X: khẳng định tổng quát, và Ai mà X: phủ định tổng quát), nhưng lực ngôn trung lại thống nhất: xác quyết giá trị của thành phần thuyết/vị ngữ của biểu thức (Ai mà không X: xác quyết Tất cả đều X, và Ai mà X: xác quyết Tất cả đều không X).
Như vậy, sự khác biệt giữa các biểu thức thường được gọi là “câu khẳng định mang hình thức nghi vấn” hay “câu nghi vấn khẳng định” chủ yếu nằm ở các sắc thái ngữ dụng của nó.



Tài liệu tham khảo:
1.      Cao Xuân Hạo (1991). Tiếng Việt- Sơ thảo ngữ pháp chức năng, T1, Nxb KHXH.
2.      Đỗ Hữu Châu (2001). Đại cương ngôn ngữ học, T2, Nxb GD.
3.      Levinson Stephen C. (1983). Pragmatics, Cambridge: Cambridge University Press.
4.      Nguyễn Đức Dân (1980). Ngữ dụng học, Nxb GD.
5.      Nguyễn Thiện Giáp (2000). Dụng học Việt ngữ, Nxb ĐHQG Hà Nội.
6.      Searle John R. (1975). Indirect Speech Acts, trong Philosophy of Language, A.P. Martinich (ed.), Oxford University Press, 1996.
7.      Searle John R. (1979). A Taxonomy of Illocutionary Acts, trong Philosophy of Language, A.P. Martinich (ed.), Oxford University Press, 1996.
8.   Yule G. (1997). Pragmatics, Oxford University Press.


No comments:

Post a Comment