1. Ở nhiều
thứ tiếng, chẳng hạn tiếng Latin, tiếng Anh([1]),
câu mệnh lệnh thuộc một thức ngữ pháp (imperative mood), phân biệt với những
phát ngôn thuộc thức trần thuật (indicative) và thức giả định (subjunctive). Dĩ
nhiên, cấu trúc trần thuật, bao gồm cả cấu trúc nghi vấn, cũng có thể có lực
ngôn trung (illocution force) như một phát ngôn thuộc thức mệnh lệnh.
Trong đa số các sách ngữ pháp
tiếng Việt, thuật ngữ "câu mệnh lệnh" (hay "câu cầu khiến",
"câu sai khiến", "câu khuyến lệnh") nằm trong sự phân biệt
với "câu trần thuật" (hay "tường thuật"), "câu nghi vấn"
và "câu cảm thán" – bốn loại câu phân loại theo “mục đích phát ngôn”([2]).
Theo đó, câu mệnh lệnh được hiểu là một phát ngôn tác động trực tiếp vào người
nghe, nhằm làm người nghe thực hiện một hành động được nêu trong nội dung phát
ngôn đó.
Tiếng Việt, cũng như nhiều ngôn ngữ khác, có nhiều phương thức
diễn đạt “mệnh lệnh”; trong đó hãy và
đi có thể xem là hai chỉ tố từ vựng nổi
bật. Người nói sử dụng hãy và đi để hiển ngôn trực tiếp hành động yêu cầu; người nghe (có khi bao
gồm cả người nói) ở vào tình thế phải thực hiện yêu cầu đó. Chẳng hạn:
(1) Em hãy trình bày ý nghĩa lịch sử của cách mạng Pháp!
(2) Cuộc họp kết thúc. Chúng
ta hãy trở về làm việc!
(3) Con khóa cửa đi!
(4) Em ăn đi!